Ý nghĩa của từ phụ mẫu là gì:
phụ mẫu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phụ mẫu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phụ mẫu mình

1

12 Thumbs up   7 Thumbs down

phụ mẫu


có nghĩa là cha mẹ dịch ra từ thuần việt
ffsbvhgt - 00:00:00 UTC 21 tháng 10, 2016

2

12 Thumbs up   9 Thumbs down

phụ mẫu


(Từ cũ, Trang trọng) cha mẹ "Viết thư thăm hết nội nhà, Trước thăm phụ mẫu sau là thăm em." (Cdao)
Nguồn: tratu.soha.vn

3

6 Thumbs up   8 Thumbs down

phụ mẫu


Cha mẹ (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ mẫu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụ mẫu": . Phiếu Mẫu phiếu mẫu phụ mẫu
Nguồn: vdict.com

4

9 Thumbs up   12 Thumbs down

phụ mẫu


Cha mẹ (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

8 Thumbs up   17 Thumbs down

phụ mẫu


Cha mẹ (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< mòn bia đá phụ lão >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa